Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Choke back” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to choke back, cầm, nuốt (nước mắt)
  • / ´tʃoukə /, Danh từ: người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc, (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...), (điện học) cuộn cảm kháng ( (như) choke), Xây...
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • / 'neklis /, Danh từ: chuỗi hạt (vàng, ngọc), Y học: vòng, vòng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, beads , carcanet , choker , jewelry...
  • lỗ có đáy, lỗ không thông, lỗ kín, đáy lỗ thăm dò, đáy giếng, bottom hole assembly (bha), bộ dụng cụ đáy giếng, bottom hole cementation, trám ximăng đáy giếng khoan, bottom hole choke, van đáy (giếng), bottom...
  • Thành Ngữ:, to choke off, bóp cổ
  • Thành Ngữ:, to choke up, bịt, bít chặt
  • Thành Ngữ:, to choke down, nuốt, nén
  • Thành Ngữ:, to choke in, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lặng thinh, nín lặng
  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'rƱki /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh, Từ đồng nghĩa: noun, a rookie hafl-back, một trung vệ mới non choẹt, amateur , apprentice ,...
  • / 'hʌntʃbækt /, như humpbacked,
  • / ,bæk'pækə /, xem backpack
  • / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • / ´bɛə¸bæk /, Tính từ & phó từ: không có yên (ngựa), to ride bareback, cưỡi ngựa không yên
  • / ´hɔ:s¸bæk /, Tính từ & phó từ: ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • / ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử & viễn thông: vệ tinh nhỏ phụ,
  • / 'bækwəd /, Tính từ: về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, Phó từ ( (cũng) .backwards): về phía sau, lùi, ngược,...
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • công thức black-scholes cho option kiểu châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top