Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chronologie” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học,
  • Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học,
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • / ə´nækrə¸nizəm /, Danh từ: sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời, Từ đồng nghĩa: noun, chronological...
  • Phó từ: theo niên đại, theo thứ tự thời gian, theo niên đại, theo thời gian, historical events should be chronologically presented, các sự kiện...
  • / ,krɔnə'lɔdʤik /, Tính từ: (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian, in chronologic order, theo thứ tự thời gian
  • / krə´nɔlədʒist /, danh từ, nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại,
  • / krə´nɔlədʒi /, Danh từ: niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại,sắp xếp theo trình tự thời gian, bảng niên đại, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top