Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clamming up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.236) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lôgic phân phối, lôgic phân tán, dlp ( distributedlogic programming ), sự lập trình logic phân tán
  • câu lệnh lập trình, dpcx/3790 programming statement, câu lệnh lập trình dpcx/3790
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • / kənˈsumɪŋ /, tính từ, Ám ảnh, chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, time-consuming, tốn nhiều thời gian, programming is a time-consuming work, lập trình là một công việc tốn nhiều...
  • quy hoạch động, sự lập trình động, phương pháp quy hoạch động, quy hoạch động, theory of dynamic programming, lý thuyết quy hoạch động
  • / ˈstrʌktʃərd /, có cấu trúc, block-structured, có cấu trúc khối, sa ( structuredanalysis ), phân tích có cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, sql ( structuredquery language ),...
  • mã hamming, hamming code check, kiểm tra mã hamming
  • kiểm tra mã, sự kiểm tra mã, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh, hamming code check, kiểm tra mã hamming, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh
  • Phó từ: Đáng lo ngại, prices are rising alarmingly, giá cả đang tăng một cách đáng ngại
  • Danh từ: (hoá học) xiclamin,
  • mã hamming,
  • kiểm tra mã hamming,
  • sự mã hóa hamming,
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • Thành Ngữ:, flaming onions, đạn chuỗi (phòng không)
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • theo từng lớp, layer by layer ramming, sự đầm theo từng lớp
  • / ´wʌrisəm /, Tính từ: gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , alarming , annoying , anxious , apprehensive , bothersome...
  • khoảng cách báo hiệu, khoảng cách hamming,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top