Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close to hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
  • nhóm (người) sử dụng giới hạn, nhóm người dùng đóng, nhóm người sử dụng khép kín, closed user group service, dịch vụ nhóm người dùng đóng
  • Danh từ: Điều biết rất ít, điều mù tịt, nuclear physics is a closedỵbook to me, vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
  • buồng xí, ladies water closet, buồng xí phụ nữ
  • hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động, closed-circuit alarm system, hệ thống báo động mạch kín, fire alarm system, hệ thống...
  • / 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong bì đã đề địa chỉ và dán tem để trả lời
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • chu trình đóng, vòng kín, close-loop control, điều khiển vòng kín
  • chức năng rẽ nhánh, chức năng truyền, hàm số chuyển, chức năng chuyển tải, hàm truyền, hàm truyền đạt, hàm chuyển, hàm truyền, baseband transfer function, hàm truyền dải gốc, close-loop transfer function, hàm...
  • / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , latrine , lavatory , outbuilding , privy , washroom , water closet , wc...
  • mạch kín, mạch đóng, mạch kín, vòng kín, closed chain compound, hợp chất mạch kín
  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • hợp chất mạch, closed chain compound, hợp chất mạch kín, open chain compound, hợp chất mạch hở
  • buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • hệ thống làm lạnh bằng nước muối, closed brine refrigeration system, hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín
  • Tính từ: khít khao, a close-run race, một cuộc đua khít khao
  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • / vi'hikjulə /, tính từ, (thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ, the road is closed to vehicular traffic, con đường cấm xe cộ qua lại, vehicular access, lối ra vào dành cho xe cộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top