Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coincide with” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • ba chùm, triple beam coincidence spectrometer, phổ kế trùng phùng ba chùm
  • / kou¸insi´dentl /, Tính từ: trùng khớp ( (cũng) coincident), trùng khớp ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, coincidence , fate , incident , luck , accident ,...
  • / kou´insidənt /, Tính từ: trùng khớp, trùng hợp ( (cũng) coincidental), Toán & tin: trùng nhau, Kỹ thuật chung: trùng nhau,...
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • / kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh), Toán & tin:...
  • / ¸ðɛə´wiθ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) như therewithal,
  • Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng nghĩa: adverb, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một...
  • / wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại, hình thái từ: Từ đồng...
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • / ri'sɔ:sfulnis /, danh từ, tài xoay xở, tài tháo vát; sự có nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: noun, wherewithal
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top