Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compliance audit” Tìm theo Từ | Cụm từ (555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (audio-) prefix chỉ thính giác hay âm thanh.,
  • đĩa âm thanh compac, đĩa cd âm thanh, đĩa cd auđio,
  • đĩa âm thanh compac, đĩa cd âm thanh, đĩa cd auđio,
  • Danh từ, số nhiều .caudillo: ( tây ban nha) lãnh tụ,
  • / in´ɔ:dibəlnis /, như inaudibility,
  • / ´kɔ:deks /, danh từ, số nhiều caudices, caudexes, (thực vật) thân (cây gỗ),
  • âm thanh kênh kép, audio kênh đôi,
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • hệ pa, hệ thống phóng thanh, hệ thống truyền âm thanh công cộng (public audio system),
  • thính giả mục tiêu, classification by target audience, phân loại quảng cáo theo thính giả mục tiêu
  • / hædʒ /, Danh từ: cuộc hành hương hồi giáo tới mecca (ở tây a rập xauđi),
  • / ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, difficult , troublesome
  • âm thanh số, digital audio file, tệp âm thanh số
  • rãnh âm thanh, programme audio track, rãnh âm thanh chương trình
  • ruđit,
  • máy quay đĩa cd auđio,
  • tệp âm thanh, tập tin âm thanh, digital audio file, tệp âm thanh số
  • / ´laudiʃ /, tính từ, to to, khá to, hơi ầm ĩ (tiếng nói),
  • / ´ɔ:dibəlnis /, như audibility,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top