Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Con over” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nai /, Phó từ & giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, closely , hard , near , nearby, adjacent , contiguous , immediate...
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • như grease-remover,
  • được miễn thuế, tax-free rollover, số mang sang được miễn thuế
  • Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa
  • giàn công xôn, giàn hẫng, giàn hẵng, giàn côngxon, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược
  • Thành Ngữ:, to deliver over, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
  • hộp hút chân không, suction box cover, nắp hộp hút chân không
  • nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job entry ), sự nhập công việc hội thoại từ xa, jecs ( jobentry central services ), các dịch vụ...
  • Thành Ngữ:, to take cover, (quân sự) ẩn núp
  • Thành Ngữ:, to break cover, ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)
  • / kənvə:,sæsi'ouni /, Danh từ, số nhiều là Conversaziones, hoặc .Conversazioni: buổi dạ hội văn học nghệ thuật,
  • Thành Ngữ:, to be in clover, sống an nhàn
  • / 'ouə /, Phó từ & giới từ: (thơ ca) (như) over, o'er hills, trên đồi,
  • thành ngữ, air cover, lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
  • Nghĩa chuyên ngành: bị chìm, bị chôn vùi, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed , covert , hidden , obscured
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • Danh từ: ngày chủ nhật, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát hành)
  • tài khoản hưu trí cá nhân, tài khoản lương hưu cá nhân, individual retirement account rollover, chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top