Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conjure up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / klɔʃ /, Danh từ: lồng kính chụp cây; chuông thuỷ tinh chụp cây, mũ chụp có dạng như chuông (của đàn bà),
  • phép chụp ảnh hàng không, sự chụp ảnh hàng không, chụp ảnh hàng không,
  • Idioms: to be consumed with jealousy, tiều tụy vì ghen tuông
  • / 'help /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm, người giúp việc...
  • nón chụp đầu thanh truyền, chụp đầu thanh truyền, nắp biên, nắp thanh truyền, nắp biên, nắp thanh truyền, nón chụp đầu to thanh truyền,
  • nhóm tuyến tính, continuous linear group, nhóm tuyến tính liên tục, fractional linear group, nhóm tuyến tính phân thức, full linear group, nhóm tuyến tính đầy đủ, general linear group, nhóm tuyến tính tổng quát, linear...
  • Nghĩa chuyên ngành: conference call,
  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: geneva conference,
  • đầu xupáp, đầu xuppap, đầu xú páp, đầu van, đầu xupap, đầu van, đĩa van,
  • / ´taitl¸roul /, danh từ, máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít, người quay phim chuyên chụp tít,
  • tup núi lửa, đá túp núi lửa, túp núi lửa,
  • sự giúp đỡ bằng tiền, sự giúp về tài chính, trợ giúp về tài chính,
  • / 'teibl'spu:n /, Danh từ: thìa xúp, thìa xúp đầy (khối lượng đựng trong một thìa xúp) (như) table-spoonful,
  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • Danh từ: Ảnh chụp tia x, Y học: phim chụp tiarơngen, phim chựp tia x,
  • / ´kjuprik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) đồng, Hóa học & vật liệu: đồng (ii), cupric acid, axit cupric
  • Danh từ: (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng, Y học: 1. (sự) chụp rơngen lớp, chụp tiax lớp 2.(lý) phương...
  • dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thủ tục dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thường trình dịch vụ ngắt, interrupt service routines (isr), các thường trình dịch vụ ngắt
  • / ¸su:pə´nouvə /, Danh từ, số nhiều supernovas, supernovae: (thiên văn học) siêu tân tinh; sao băng, Điện lạnh: sao siêu mới, supernova remnants, tàn dư sao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top