Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conjure up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • Danh từ: kính tấm, thủy tinh tấm, kính tấm, tấm kính, coloured sheet glass, kính tấm (có) màu, coloured sheet glass, kính tấm có màu, crystal sheet glass, kính tấm dày, crystal sheet glass,...
  • sàn bê tông, sàn bê tông, armoured concrete floor, sàn bê tông cốt thép, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ, precast concrete floor, sàn bê tông đúc sẵn, prestressed concrete floor, sàn bê tông ứng suất...
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • cầu bê tông cốt thép, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt thép (thường), reinforced concrete bridge floor, sàn cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge (plain), cầu...
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • dụng cụ điện tử, linh kiện điện tử, thành phần điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, consumer electronic device, thiết bị điện tử dân dụng, consumer electronic device, thiết bị điện tử...
  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • đập bê tông, fixed concrete dam, đập bê tông không tràn, massive concrete dam, đập bê tông khối lớn, prestressed concrete dam, đập bê tông ứng suất trước
  • bê tông aphan, bê tông asphalt, bê tông atfan sỏi, bê tông atphan, bê tông nhựa, coil laid fine asphaltic concrete, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, asphaltic concrete road,...
  • chịu a-xit, chịu axit, acid resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting alloy, hợp kim chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axít, acid-resisting floor and wall covering,...
  • cuốn bê tông, vỏ chống dạng vòm bằng bê tông,, vòm bê tông, bridge , concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, cầu vòm bê tông, concrete arch dam, đập vòm bê tông
  • gạch pa panh, gạch bê tông, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • bê tông đá vôi, bê tông thạch cao, cellular gypsum concrete, bê tông thạch cao xốp, gypsum-concrete block, gạch bê tông thạch cao
  • bê tông atfan, asphalt concrete base, nền đường bê tông atfan, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, cast asphalt concrete, bê tông atfan (chảy) lỏng, cast asphalt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top