Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contez” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao hàng lên tàu, giao hàng lên tàu (fob) là thuật ngữ thương mại quốc tế được quy định trong inconterm chỉ hàng hoá do người bán giao hàng qua mạn tàu tại cảng bốc hàng. theo đó, người bán chịu chi...
  • khoang contenơ,
  • côntenơ-n,
  • phép contenxơ,
  • Từ đồng nghĩa: noun, contempt , despite , recalcitrance , recalcitrancy
  • Idioms: to be beneath contempt, không đáng để cho người ta khinh
  • Tính từ: Đương thời, Từ đồng nghĩa: noun, contemporary
  • tàu (đường sắt) container, xe lửa công-ten-nơ, xe lửa chở côngtenơ,
  • độ đường, hàm lượng đường, total sugar content, hàm lượng đường chung
  • Idioms: to have a contempt for sth, khinh thường việc gì
  • điều khoản không biết, contents unknown clause, điều khoản không biết đến trong bao bì
  • mô hình nội dung, ambiguous content model, mô hình nội dung đa nghĩa
  • lượng thông tin chuyển, mean transinformation content, lượng thông tin chuyển trung bình
  • Idioms: to be discontented with one 's job, bất mãn với công việc của mình
  • Danh từ: tàu thủy để chở hàng, tàu côngtenơ, tàu (biển) container,
  • mô tả phần nội dung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • lượng nước còn sót lại, lượng nước dư, residual water content, hàm lượng nước dư
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • đối tượng ảnh, ioca ( imageobject content architecture ), kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top