Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contez” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • như conterminous,
  • Thành Ngữ:, to one's heart's content, tùy thích
  • contenơ, kho thùng chứa,
  • mã hiệu của contenơ,
  • sự vận chuyển bằng contenơ,
  • Idioms: to be content to do sth, bằng lòng làm việc gì
  • contenơ thông gió, công tenơ thông gió,
  • phụ thuộc ngữ cảnh, cảm ngữ cảnh, context-sensitive grammar, văn phạm cảm ngữ cảnh
  • phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • theo ngữ cảnh, context-sensitive grammar, ngữ pháp theo ngữ cảnh, context-sensitive help, trợ giúp theo ngữ cảnh
  • Danh từ: sự bực tức, cáu kỉnh, thái độ không bằng lòng, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , discontentment...
  • Idioms: to take sth upon content, chấp thuận một điều gì không cần xem xét lại
  • đồ chứa kiểu thùng, cơntenơtéc, contenơ thing chứa, công te nơ bồn dùng để chở dầu, công-ten-nơ bồn (dùng để chở dầu),
  • loại nội dung, content type indication, biểu thị loại nội dung
  • thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • nước đông lạnh, nước đá, frozen water content, hàm lượng nước đông lạnh
  • Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, incontestably clear, rõ ràng đến nỗi không thể chối cãi
  • Thành Ngữ: bảng thành phần, bảng mục lục, mục lục, mục lục, bảng mục lục, table of contents, table, insert table of contents, đưa vào bảng mục lục
  • Danh từ: trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), Từ đồng nghĩa: noun, contest of strength , tractor pull , battle , contest , corrivalry...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top