Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Copper penny” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • / hik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backwoodsman /woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed...
  • / klɔd /, Danh từ: cục, cục đất, ( the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (như) clodhopper), (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh...
  • / kə'lektiv /, Tính từ: tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập hợp, Danh từ: hợp tác xã (nghĩa tương tự, "cooperative"), (ngôn ngữ học) danh từ tập...
  • / ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...), sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge),...
  • / ´sikspəns /, Danh từ: tiền kim loại anh (trước 1971) có giá trị bằng 6 penni cũ, số tiền 6 penni,
  • hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
  • tocopheron, tocopherol,
  • / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny), Kỹ thuật chung:...
  • lò cơper, lò nung trước thổi gió, nung men cơper,
  • Danh từ, số nhiều .pennae: lông thân chim,
  • chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, application software program, chương trình phần mềm ứng dụng, cooperative software program (csp), chương trình phần mềm hợp tác, csp cooperative...
  • / ´fɔpiʃnis /, như foppery,
  • / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • Danh từ: Đồng hai mươi penni ( 20p),
  • Danh từ: (từ anh, nghĩa anh) đồng penni mới,
  • Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
  • Thành Ngữ:, knee-high to a grasshopper, bé tí xíu, bé tí tẹo
  • cổ phiếu một penni, cổ phiếu giá thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top