Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Courir” Tìm theo Từ | Cụm từ (884) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nanocuri,
  • gỗ tro manchurian,
  • hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
  • hành lang vào, re-entry corridor, hành lang vào lại
  • / 'leibərait /, như labourist,
  • Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • / zæn´θoumə /, Y học: u vàng, xanthoma disseminatum, bệnh u vàng rải rác, xanthoma eruptive, bệnh u vàng phát ban, xanthoma glycosuricum, bệnh u vàng glucoza niệu
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • Idioms: to be sb 's superior in courage, can đảm hơn người nào
  • Thành Ngữ:, to take one's courage in both hands, l?y h?t can d?m
  • Thành Ngữ:, course of nature, lệ thường, lẽ thường
  • gian sản xuất, main manufacturing room, gian sản xuất chính
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • microcuri,
  • nanocuri,
  • mạch corrigan,
  • Thành Ngữ:, to take one's own course, làm theo ý mình
  • Idioms: to be given over to evil courses, có phẩm hạnh xấu
  • nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top