Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Croule” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸maikrouilek´trɔnik /, Kỹ thuật chung: vi điện tử, microelectronic circuit, mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ mạch vi điện tử, microelectronic element, phần tử vi điện...
  • / ´prouleit /, Tính từ: (toán học) dài ra (hình phỏng cầu), mở rộng, phát triển rộng, (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp, Toán & tin: thon dài,
  • Danh từ số nhiều của .rouleau: như rouleau,
  • Danh từ, số nhiều .rouleaux: cuộn, cọc tiền xu gói giấy,
  • / ´krɔmlek /, Danh từ: (khảo cổ học) đá vòng cromelc, Xây dựng: crômlêch, lan can đá,
  • nhựa acrolein,
  • acrolein,
  • metylacrolein,
  • / ´proulæps /, Nội động từ: (y học) bị sa (xuống), trệ, không còn ở vị trí cũ, (y học) sự sa, sự trệ, tình trạng bị lệch (dạ con..) (như) prolapsus, Y...
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • Idioms: to have heart trouble , stomach trouble, đau tim, đau bao tử
  • như troutlet,
  • Idioms: to be in for trouble, lâm vào tình cảnh khó khăn
  • mc, microculong, micro culôm,
  • Idioms: to be knee -deep trouble, dính vào chuyện quá ư rắc rối
  • / ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble
  • / ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, difficult , troublesome
  • / 'gæmbliɳ /, danh từ, trò cờ bạc, hành động liều lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, staking , gaming , speculation , action * , laying odds , bet , casino , poker , racing , roulette , tombola
  • Idioms: to take tremendous trouble to, vất vả hết sức để
  • Idioms: to be troubled with wind, Đầy hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top