Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cutting it” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.015) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection, liên thông bảo giác, conformal connexion, liên thông bảo giác, conformal curvature, độ...
  • chống ăn mòn, Địa chất: chống ăn mòn, chống gỉ, corrosion proof coating, lớp chống ăn mòn
  • / ´sə:kəm¸spekt /, Tính từ: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, attentive , cagey , calculating ,...
  • / ʌn´heziteitiη /, Tính từ: không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định, Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , unconditional , undoubting , unfaltering...
  • Tính từ: phân ranh giới, demarcating lines, đường phân ranh, đường ranh
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • Danh từ: cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được, Từ đồng nghĩa: noun, betting proposition , flip of the coin , gambler 's...
  • / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như) overcoating, Ngoại động từ: phủ thêm một lớp sơn,...
  • Nghĩa chuyên ngành: thư viện cho mượn (sách), Từ đồng nghĩa: noun, bookmobile , circulating library , county library , mobile library , municipal library , school library...
  • / bi'kʌmiɳ /, Tính từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursing is not becoming...
  • / ´blæsfiməs /, Tính từ: báng bổ, hồ đồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursing , disrespectful , godless...
  • / 'nɔn'ferəs /, Kỹ thuật chung: không chứa sắt, kim loại màu, nonferrous castings, việc đúc kim loại màu
  • Idioms: to go house hunting, Đi kiếm nhà(để thuê hoặc mua)
  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử, zero-energy level, mức năng lượng bằng không
  • co vì nhiệt, heat shrink fitting, sự điều chỉnh co vì nhiệt
  • / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa: adjective, arch , artful , astute , cagey , crazy like a fox , crooked , cunning , deceitful , deceptive...
  • / ´ægə¸naiziη /, Tính từ: gây đau đớn, gây khổ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing , excruciating , extreme , fierce , harrowing , intense , racking , struggling...
  • / ´rougiʃ /, Tính từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, beguiling , crafty , crooked , cunning , deceiving , deceptive , devilish , dishonest...
  • / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard , labored , onerous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top