Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dead of night” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.886) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi
  • / ´nait¸taim /, danh từ, ban đêm, in the night-time, về đêm
  • Thành Ngữ:, to have a late night, đi ngủ trễ, ngủ muộn
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • Thành Ngữ:, to burn the midnight oil, oil
  • Thành Ngữ:, things that go bump in the night, tiếng động gây nỗi kinh hoàng
  • Tính từ: thâu đêm suốt sáng, suốt đêm, an all-night pharmacy, nhà thuốc bán suốt đêm
  • Thành Ngữ:, ships that pass in the night, những người chỉ thoáng gặp nhau chốc lát
  • Danh từ: (như) nightjar, kẻ ăn trộm, người đi chơi đêm,
  • / 'mu:nlit /, Tính từ: dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, a moonlit night, đêm sáng trăng
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • Idioms: to have a sleepless night, thức suốt đêm, thức trắng đêm
  • miền chết, miền không đổi, vùng không nhạy, vùng không thay đổi, vùng chết, vùng không vang, vùng câm, vùng chết, vùng không nhạy, dead zone unit, đơn vị vùng chết, dead-zone unit, khối vùng chết
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • / ´sta:lis /, tính từ, không có sao, a starless night, đêm không sao
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • / ´nait¸lɔη /, tính từ, suốt đêm, thâu đêm, a night-long search, cuộc lục soát suốt đêm
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • Idioms: to have a restless night, qua một đêm thao thức không ngủ được, thức suốt đêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top