Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deliver talk” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.300) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao thức truy nhập tuyến fdditalk,
  • giao thức chèn appletalk,
  • localtalk,
  • giao thức giao dịch appletalk,
  • giao thức truy nhập tuyến arctalk,
  • giao thức tệp appletalk,
  • giao thức phiên appletalk,
  • giao thức điều khiển appletalk,
  • hàng đợi chuyển tiếp của appletalk,
  • / ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con artist , deceiver , deluder...
  • giao thức phân giải địa chỉ appletalk,
  • giao thức truy nhập tuyến kết nối ethertalk,
  • giao thức thông tin vùng (appletalk),
  • giao thức phát gói dữ liệu (appletalk),
  • giao thức định tuyến dựa vào cập nhật của appletalk,
  • / bɔm´bæstik /, Tính từ: khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aureate , balderdash , big-talking , declamatory...
  • / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc đàm phán đòi tăng lương, the round of talks
  • điều khiển truy nhập tuyến localtalk (localtalk là giao thức độc quyền của apple computer),
  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • / 'tɔ:kiη'tu: /, danh từ, số nhiều talking-tos, lời mắng mỏ, lời quở trách, rầy la, that child needs a good talking-to, đứa bé này cần phải được mắng cho một trận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top