Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deliver talk” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.300) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi trường
  • / ´bʌηkəm /, Danh từ: lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Từ đồng nghĩa: noun, to talk bunkum, nói...
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • / ¸kristəlou´græfik /, Hóa học & vật liệu: tinh thể học, crystallographic slip, sự trượt tinh thể học
  • Thành Ngữ:, to walk the chalk, đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
  • / hɔ:s /, Tính từ: khàn khàn, khản (giọng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk oneself hoarse, nói đến...
  • Danh từ, số nhiều chelicerae: chân có kìm,
  • that's all double dutch to me!, nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!, double dutch, lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu, to talk double dutch, nói khó hiểu
  • Danh từ: chợ cá (ở luân đôn), lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục, to talk billiarsgate, lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa,...
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • / ¸sə:kəm´lɔkjutəri /, tính từ, quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích, to talk in a circumlocutory style, nói quanh co luẩn quẩn
  • / ´metəl¸klæd /, Xây dựng: có bọc thép, (adj) được bao phủ bằng kimloại,
  • / 'teiləs /, Danh từ, số nhiều .tali: bờ nghiêng, bờ dốc, taluy, (giải phẫu) xương sên, (địa lý,địa chất) lở tích, bờ dốc, lở tích, mái dốc, mặt nghiêng, sườn dốc, bờ...
  • / 'kætəlist /, Danh từ: (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator), Y học: chất xúc tác, Kinh tế:...
  • / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như vậy ảnh hưởng bất lợi đến tiếng tăm của anh ta
  • Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital...
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • viết tắt, chống uống rượu ( teetotal), người chống uống rượu ( teetotaler), cúp người du lịch ( touristỵtrophy), Đã được thử tubeculin (về sữa) ( tuberculin-tested),...
  • / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ đồng nghĩa: noun, discourse , talk , utterance , verbalization ,...
  • / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot, don't talk rot!, Đừng có nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top