Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Didn” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.767) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: cảm biến dùng các điện cực dính đơn, cảm biến dùng các điện cực dính đơn,
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
  • / ´dainəmou /, Danh từ, số nhiều dynamos: Đinamô, máy phát điện, Xây dựng: bình phát điện, Kỹ thuật chung: đinamô,
  • / ´tə:niη¸pɔint /, danh từ, bước ngoặt; thời điểm diễn ra sự thay đổi quyết định, thời điểm diễn ra sự phát triển quyết định,
  • Danh từ, số nhiều oidia: (thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng, nấm phấn trắng (như candida), candida, nấm phấn trắng,
  • / ´meθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) metylen, Hóa học & vật liệu: ch2, metylen, methylene iodide, metylen ioddua, methylene iodide, metylen iođua
  • sự hàn điện bằng điện trở, sự hàn điểm bằng điện trở, sự hàn điểm điện trở, sự hàn đính điện trở,
  • điện áp định thiên điện cực, thiên áp điện cực,
  • que hàn điện, điện cực hàn, đũa hàn, que hàn, que hàn điện, butt-welding electrode, điện cực hàn cắm
  • điện áp phân cực, điện áp định thiên, điện thế phân cực, điện áp lệch, thiên áp, electrode bias voltage, thiên áp điện cực
  • điện trở, sức điện trở, electric resistance brake, hệ thống hãm điện trở, electric resistance thermometer, nhiệt kế điện trở, electric resistance welded tube, ống hàn điện trở điện, electric resistance welding,...
  • điện pha, điện ống, sóng hertz, sóng e, sóng điện, sóng tm, circular electric wave, sóng điện tròn, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, longitudinal electric wave, sóng điện...
  • Danh từ: hệ thống đo trong nghề in dựa trên poăng, Kỹ thuật chung: hệ phân in, hệ poang, hệ thống điểm, didot point system, hệ thống điểm didot,...
  • điện cực bằng than, điện cực than, điện cực cacbon, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon
  • Danh từ: tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, Ngoại động từ: làm điếc tai, làm inh tai nhức...
  • điện trở balát, điện trở chấn lưu, điện trở ổn định dòng, điện trở phụ von kế, điện trở kiểu chấn lưu, điện trở đệm, điện trở phụ, điện trở hạn chế dòng,
  • đèn điều tiết điện thế, đèn ổn áp, đèn chuẩn điện áp, đèn điều chỉnh điện áp, đèn ổn định điện áp,
  • điện thế nghịch tối đa, điện áp ngược cực đại, điện áp ngược đỉnh,
  • đèn chuẩn điện áp, đèn điều chỉnh điện áp, đèn ổn định điện áp,
  • đèn chuẩn điện áp, đèn điều chỉnh điện áp, đèn ổn định điện áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top