Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disorderly house” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´disiplind /, Tính từ: không vào khuôn phép, vô kỷ luật, không được rèn luyện, không được giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, defiant , disorderly...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization...
  • Danh từ: sự đóng cửa (xí nghiệp), sự đóng hệ thống, đóng cửa, dừng, disorderly closedown, dừng ngoài dự kiến, quick closedown, sự...
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • / ¸indou´siliti /, danh từ, tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness , obstreperousness...
  • / ´frækʃəsnis /, danh từ, tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh, sự cau có; tính hay phát khùng, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , indocility , intractability , intractableness...
  • / əb'strepərəsnis /, danh từ, tính chất ầm ỉ, tính hay la lối om sòm, tính chất bất trị, tính ngỗ ngược, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability...
  • / ri'kælsitrəns /, danh từ, tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , contumacy , despite , recalcitrancy , disorderliness...
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • như mental home, Kỹ thuật chung: bệnh viện tâm thần, bệnh viện thần kinh, Từ đồng nghĩa: noun, bughouse , funny farm * , insane asylum , loony bin * , madhouse...
  • / ´brɔθəl /, Danh từ: nhà chứa, nhà thổ, Từ đồng nghĩa: noun, bagnio , bawdy house , bordello , call house , cathouse , den of iniquity , house of assignation , house...
  • / ´kænvəsiη /, Kinh tế: đi chào hàng, house-to-house canvassing, sự đi chào hàng đến từng nhà
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • / 'wɔʃiɳhaus /, như wash-house,
  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • / 'i:təri /, Danh từ: (từ lóng) (như) eating-house,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top