Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disorderly house” Tìm theo Từ (1.074) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.074 Kết quả)

  • / dis´ɔ:dəli /, Tính từ: bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng, Từ đồng...
  • danh từ, chuộc nhà,
  • / dis´ɔ:dəd /, Tính từ: mất trật tự; lộn xộn, rối loạn, Điện lạnh: không trật tự, Kỹ thuật chung: sự hỗn độn,...
  • dừng ngoài dự kiến,
  • tuyển mộ nhân viên và lao động,
  • / dis'ɔ:də(r) /, Danh từ: sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ...
  • / haus /, Danh từ: nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi...
  • rối loạn chức năng,
  • rối loạn nhân cách,
  • / ´haustə´haus /, Tính từ: từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà, Kinh tế: bán tận nhà, đến từng nhà, tận nhà, every morning , that beggar...
  • Tính từ: từng nhà; từng nhà một, chất đủ từ xưởng bên bán đến xưởng bên mua, từ xưởng đến xưởng,
  • loạn nhân cách,
  • sự rối loạn dinh dưỡng,
  • trật tự-hỗn độn,
  • sự hư hỏng sản phẩm do bảo quản,
  • Y sinh: chứng rối loạn ăn uống (do những bất ổn hay rối loạn trong cảm xúc),
  • rối loạn hữu cơ,
  • Danh từ: tật về nói,
  • sự đi chào hàng đến từng nhà,
  • bán hàng đến từng nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top