Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dorr” Tìm theo Từ | Cụm từ (984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ændo:rə/ /, tên đầy đủ: principality of andorra = công quốc an-đô-ra, tên thường gọi: an-đô-ra, diện tích: 468 km² , dân số:71,882 (năm 2007), thủ đô:andorra la vella, là một nước trong lục địa nhỏ ở...
  • máy phân loại dorr, Địa chất: máy phân loại kiểu thanh răng, máy phân loại dorr,
  • Địa chất: máy cô đặc dorr,
  • / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • hành lang vào, re-entry corridor, hành lang vào lại
  • Thành Ngữ:, the corridors of power, cấp lãnh đạo chính phủ, cấp lãnh đạo chóp bu
  • / ´dɔ:riən /, Danh từ: người Đorian (thuộc cổ hy lạp), Tính từ: thuộc người Đorian,
  • / pæn´dɔ:rə /, như pandora,
  • / ə´dɔ:riη /, tính từ, tha thiết, an adoring look, cái nhìn tha thiết
  • Danh từ: ( el dorado) xứ en-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng),
  • / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent...
  • / ˈ'dɔr,stɛp, ˈ'doʊr,stɛp /, Danh từ: ngưỡng cửa,
  • / ¸æmbæsə´dɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) đại sứ, to establish diplomatic relations at ambassadorial level, thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
  • / ´dɔ:ri /, Danh từ: (động vật học) cá dây gương; cá dây nhật-bản ( (cũng) john dory), thuyền đánh cá bắc-mỹ, Kinh tế: cá dây gương,
  • xe lửa có hành lang thông từ đầu tới cuối, Thành Ngữ:, corridor train, xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối
  • môi trường ăn mòn, môi trường xâm thực, high-corrosive medium, môi trường ăn mòn mạnh, slightly corrosive medium, môi trường ăn mòn yếu, high-corrosive medium, môi trường xâm thực mạnh, slightly corrosive medium,...
  • / di:'əʊdəraizə /, Kinh tế: chất khử mùi, thiết bị khử mùi, batch deodorizer, thiết bị khử mùi gián đoạn, continuous deodorizer, thiết bị khử mùi liên tục, counter-flow deodorizer,...
  • / kə´rouʒən¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chống ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, corrosion proof coating, lớp chống ăn mòn, corrosion proof coating, lớp chống gỉ, corrosion-proof painting, sơn...
  • lớp factorrizy (khí quyển), tầng factorrizy, tầng khí quyển f, lớp appleton,
  • (dorsi- , dorso-) prefix. chỉ 1 .lưng 2. thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top