Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dough ” Tìm theo Từ | Cụm từ (684) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • như though,
  • như through,
  • hàm chỉ tiêu cobb-douglas,
  • hàm sản xuất cobb-douglas,
  • viết tắt của though,
  • như noughts and crosses,
  • đường hình cung, cung douglas,
  • Danh từ: như malice aforethought,
  • Idioms: to have a cough, ho
  • như cough-drop,
  • áp xe douglas,
  • áp xe chậu hông, áp xe túi cùng douglas,
  • túi cùng trực tràng quang túi cùng douglas (nam),
  • Thành Ngữ:, to live hard, o live rough
  • kiến trúc mạng burroughs,
  • kiến trúc mạng burroughs,
  • viêm túi cùng douglas,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top