Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dough ” Tìm theo Từ | Cụm từ (684) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như ploughshare,
  • Thành Ngữ:, through foul and fair, bằng mọi cách
  • hàm số sản xuất douglas,
  • thóat vị túi cùng douglas,
  • túi cùng douglas,
  • túi cùng douglas,
  • robot hexapod gough-stewart,
  • Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • Động từ ( .unbethought):, ' —nbi'•˜:t, nhớ lại; ngẫm nghĩ
  • Idioms: to do sth unsought, tự ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to plough down, cày vùi (rễ, cỏ dại)
  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
  • Thành Ngữ:, to talk through the back of one's neck, neck
  • Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • Thành Ngữ:, to rub through, xát qua (một cái sàng, cái rây)
  • thoát vị túi cùng douglas,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top