Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drop in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.582) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'neim,drɔpiη /, Danh từ: sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh,
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • Thành Ngữ:, to hear a pin drop, nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất
  • / ¸hai´drɔpik /, tính từ, (y học) phù,
  • một loại thuốc công hiệu như dropine chữa chứng liệt rung parkinson,
  • / ´drɔpsikl /, tính từ, (y học) phù,
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • Thành Ngữ:, hear a pin drop, như hear
  • sự sụt áp lực, giảm áp suất, giảm áp lực, sự tụt áp lực, độ chênh áp suất, độ giảm áp suất, sự giảm áp suất, sự sụt áp suất, quadratic pressure drop, giảm áp suất bậc hai, gas-pressure drop indicator,...
  • Thành Ngữ:, one's jaw drops, há hốc kinh ngạc
  • / hai´drɔksaid /, Danh từ: (hoá học) hyđroxyt, Điện lạnh: hydroxit, Kỹ thuật chung: hiđroxit, aluminium hydroxide, nhôm hiđroxit,...
  • Toán & tin: (tôpô học ) compac (không gian hauxđrop compac),
  • / ´drɔpsi /, Danh từ: (y học) bệnh phù, (nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá,
  • mặt cắt, mùn khoan, phoi cắt, phoi bào, vụn, bột đá khoan, cuttings dropping out, sự long mùn khoan
  • / ´drɔplit /, Danh từ: giọt nhỏ, Kỹ thuật chung: giọt nhỏ, Kinh tế: giọt nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to take a drop, uống chút rượu
  • / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butcher * , clipper * , dropper , eliminator...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top