Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duyên” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền giáo, Từ đồng nghĩa: noun, political propagandists, những...
  • / ¸pju:dʒi´listik /, tính từ, (thuộc) môn quyền anh chuyên nghiệp; (thuộc) võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp,
  • lệnh chuyển, lệnh rẽ nhánh, lệnh truyền, chỉ thị truyền đạt, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, conditional transfer instruction, lệnh chuyển có điều kiện, conditional...
  • nguyên lý truyền nhiệt ngược dòng, nguyên lí truyền nhiệt ngược dòng,
  • trạm truyền thanh chuyển tiếp, trạm truyền thông chuyển tiếp,
  • bộ chuyển tiếp truyền hình, trạm chuyển tiếp truyền hình,
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • lệnh chuyển, lệnh di chuyển, lệnh chuyển tiền, đơn đặt hàng chuyển nhượng, giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng), giấy ủy quyền chuyển nhượng,
  • nguyên lý chuyển vị ảo, nguyên lý chuyển vị khả dĩ,
  • Tính từ: có thể truyền được, có thể chuyển được, Được truyền; được chuyển,
  • lệnh (truyền) điều khiển, lệnh chuyển điều khiển, lệnh truyền điều khiển, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, unconditional control transfer instruction, lệnh chuyển...
  • sự truyền tải, sự truyền tải trọng, sự chuyển (phụ) tải, sự chuyển tải,
  • chuyển quyền sở hữu tài sản, sự chuyển nhượng quyền sở hữu,
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • cần gạt chuyển đổi đai, sự gạt đai truyền, chìa gạt dây, chĩa gạt dây, sự chuyển đai truyền,
  • / 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện, cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story-line,...
  • điện báo truyền ảnh, hệ thống truyền fax, sự truyền fax, vô tuyến truyền ảnh, sự truyền báo ảnh, sự truyền fax,
  • Danh từ: sự tuyên truyền cổ động, cơ quan tuyên truyền cổ động,
  • quyền bán độc quyền, quyền chuyên lợi,
  • sự truyền động lượng, chuyển xung lượng, sự chuyển giao động lượng, sự truyền xung lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top