Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Early evening” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.039) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θə:´ti:z /, danh từ số nhiều, những con số từ 30 đến 39, ( the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ)), tuổi từ 30 đến 39, she is in the early , ( late ) thirties, nàng 30 tuổi hơn (gần 40)
  • / ə'stə: /, Tính từ & phó từ: trở dậy, xôn xao, xao động, Từ đồng nghĩa: adverb, to be early astir, trở dậy sớm, the whole town was astir with the news,...
  • sự mở rộng, pulse broadening, sự mở rộng xung, resonance broadening of spectral lines, sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ
  • / ə´weikəniη /, danh từ, hành vi nhận thức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activation , animating , arousal , awaking , birth , enlivening , incitement...
  • Danh từ, số nhiều là meningiomas hoặc .meningiomata: u màng não, u màng não., u màng não,
  • Phó từ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • bề mặt xe chạy, mặt đường, bituminous road surface treatment, sự xử lý mặt đường bitum, road surface grading, sự san mặt đường, road surface leveling, sự san mặt đường
  • / ´mædiη /, tính từ, như maddening,
  • Phó từ: Đe doạ, hăm doạ, the dog growled at me threateningly, con chó gầm gừ với tôi vẻ đe doạ
  • thép cốt, straightening of reinforcement steel, sự nắn thẳng thép cốt
  • co ngắn đàn hồi, sự co ngắt đàn hồi, loss due to elastic shortening, mất mát do co ngắn đàn hồi
  • điểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm, điểm nóng chảy, nhiệt độ chảy mềm, littleton softening point, điểm hóa mềm littleton
  • / sten´tɔ:riən /, tính từ, oang oang; sang sảng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, blaring , deafening , earsplitting , roaring , loud , orotund , resounding , sonorous
  • / ´ʃa:p¸tʌηgd /, tính từ, Ăn nói sắc sảo, Từ đồng nghĩa: adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing , cutting , cynical , demeaning , derogatory , harsh , hypercritical...
  • / i´lu:minətiv /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , educative , enlightening , informative , instructional , instructive
  • Phó từ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • danh từ, Đêm ra mắt, đêm khai mạc, the opening night of the new films, đêm ra mắt những cuốn phim mới
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, a frightening spectacle in our eyes, một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top