Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn High” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to smite somebody hip and thigh, smite
  • dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna, dây trời hướng tính cao, highly directional antenna, ăng ten hướng tính cao
  • dầu ma dút bôi trơn, dầu đen, dầu mazut, dầu ma zút, dầu đen, high-sulfur black oil, dầu mazut nhiều sunfua, high-sulfur black oil, dầu mazut sunfua cao
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • giao diện nối tiếp, giao tiếp nối tiếp, giao diện từng kỳ, dao diện nối tiếp, ghép nối tiếp, high speed serial interface, giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp...
  • cao ngất trời, Tính từ & phó từ: cao ngất trời, cao tận mây xanh, Từ đồng nghĩa: adjective, sky-high...
  • đèn chỉnh lưu, high voltage rectifier tube, đèn chỉnh lưu cao áp
  • điện áp cao, điện thế cao, high-potential socket, ổ cắm điện thế cao
  • đèn hơi natri, đèn natri, high-pressure sodium lamp, đèn natri cao áp
  • high-alumina cement,
  • đèn phanh, đèn phanh, led high-mount stop lamp, đèn phanh đi-ốt lắp trên cao
  • đèn công suất, beam power tube, đèn công suất hướng chùm, high-power tube, đèn công suất cao
  • mạch điện áp, high-voltage circuit breaker, bộ ngắt mạch điện áp cao
  • giao thông liên tục, continuous traffic highway, đường giao thông liên tục
  • chương trình ưu tiên, high-priority program, chương trình ưu tiên cao
  • / ´hailəndə /, danh từ, dân vùng cao nguyên, ( highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt,
  • thép cường độ cao, thép cường độ cao, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao
  • độ bền nhiệt độ cao, high-temperature strength test, thử độ bền nhiệt độ cao
  • độ chính xác cao, high accuracy cryogenic radiometer (hacr), bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao
  • chuyển động có trật tự, highly ordered motion, chuyển động có trật tự cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top