Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn High” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt độ cao, nhiệt độ cao, high temperature alarm, báo động nhiệt độ cao, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, high temperature water, nước ở nhiệt độ cao, high-temperature...
  • sóng cao tần, high-frequency range, dải (sóng) cao tần
  • cực cao áp, điện áp cực cao, extra-high voltage cable, cáp điện áp cực cao
  • bơm cryo, máy bơm cryo, high-vacuum cryogenic pump, bơm cryo chân không cao
  • Idioms: to be on the highway to success, Đang có đường tiến chắc đến thành công
  • viết tắt, tần số cao ( very high, .frequency):,
  • máy tạo xung điện áp, máy phát điện áp xung, máy phát xung, máy tạo xung, high-voltage impulse generator, máy phát xung điện áp cao
  • nước bóng cao, độ bóng cao, high-gloss foil, màng độ bóng cao, high-gloss paper, giấy có độ bóng cao
  • thép có độ bền cao, thép có độ bền cao, thép cường độ cao, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao
  • Tính từ: giữa các tỉnh, liên tỉnh, interprovincial highway, xa lộ liên tỉnh, interprovincial telephone, điện thoại liên tỉnh
  • Thành Ngữ:, to run high, lên cao (giá c?, thu? tri?u); d?ng m?nh (bi?n); n?i lên dùng dùng (con gi?n)
  • Thành Ngữ:, highly descended, xuất thân từ dòng dõi quý phái
  • giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi
  • danh từ, niềm vui sống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness...
  • đèn thủy ngân, high-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất cao, low-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất thấp
  • cấp số cộng, arithmetic series of higher order, cấp số cộng cao, arithmetic series of higher order, cấp số cộng cấp cao
  • thế hiệu cao, cao thế, điện cao áp, điện thế cao, điện áp cao, high-tension circuit or ht circuit, mạch điện cao áp thứ cấp
  • khử ẩm chân không, sấy chân không, sự sấy chân không, high-vacuum drying, sấy chân không cao, high-vacuum vacuum drying, sấy chân không cao
  • Thành Ngữ:, to live high, high
  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top