Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Reverse” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.405) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sóng điện từ, sóng điện từ, transverse electromagnetic wave, sóng điện từ ngang
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • tham chiếu cấu trúc, structure reference semantics, ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc, structure reference syntax, cú pháp tham chiếu cấu trúc
  • hạng đại diện, hãng đại lý, văn phòng đại diện, văn phòng đại điện, establishment of representative office, thiết lập văn phòng đại diện
  • Từ đồng nghĩa: adjective, graphic , representative
  • biểu diễn dạng số, biển diễn bằng số, biểu diễn số, digital representation of graphic products (drgp), biểu diễn số các sản phẩm đồ họa
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • paul revere tour,
  • Idioms: to have a little money in reserve, có tiền để dành
  • người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a convenor is someone who convenes a meeting.
  • thu nhập hàng năm, budget for annual revenue, dự toán thu nhập hàng năm
  • dự trữ của ngân hàng, bank reserve requirements, yêu cầu dự trữ của ngân hàng
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Thành Ngữ:, to reserve one's judgment on sth, phán đoán một cách dè dặt
  • sự biểu diễn số, hệ (thống) đếm, biểu diễn số, number representation system, hệ thống biểu diễn số
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • điểm biểu diễn, force representative point ( onthe curve ), điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • hiệu ứng quang phát xạ, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, external photoelectric effect, hiệu ứng quang điện ngoài, internal photoelectric effect, hiệu ứng quang điện trong, inverse photoelectric effect, hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top