Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn civility” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.546) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fribl /, danh từ, người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, nội động từ, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, fritter , frivolity...
  • như incontrovertibility,
  • như incorruptibility,
  • / mai´nju:ʃi¸i: /, danh từ số nhiều, những chi tiết vụn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, incidental , minor detail , small detail , trifle , trivia , triviality , trivial matter , unimportant detail ,...
  • / ´smɔ:lnis /, danh từ, sự nhỏ bé, sự ít ỏi, sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: noun, the smallness of his mind, trí óc hẹp hòi của nó, inconsiderableness , negligibility ,...
  • / impæsəbəlnis /, như impassibility,
  • / ¸iri´misibəlnis /, như irremissibility,
  • / ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility,
  • / in´kredibəlnis /, như incredibility,
  • / in´delibəlnis /, như indelibility,
  • / i´ledʒibəlnis /, như illegibility,
  • / ¸indi´vizibəlnis /, như indivisibility,
  • / ¸indi´dʒestəbəlnis /, như indigestibility,
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • như incompatibility,
  • như lividity,
  • như flexibility,
  • như frivolity,
  • như impossibility,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top