Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curry” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nợ không kỳ hạn, nợ ngắn hạn, tài sản nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn,...
  • dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • dòng điện khởi động, dòng kích từ, dòng điện kích từ, dòng khởi động, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động, lamp inrush current, dòng khởi động qua đèn
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong hsdt của mình
  • bản ghi hiện hành, bản ghi hiện tại, mẩu tin hiện hành, ghi bản hiện tại, current record pointer, con trỏ bản ghi hiện hành, current record pointer, con trỏ mẩu tin hiện hành
  • / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • không dừng, nonstationary current, dòng (điện) không dừng
  • Idioms: to be of frequent occurrence, thường xảy đến, xảy ra
  • / ´prais¸list /, như price current,
  • dòng điện ngắn hạn, rated short-time current, dòng điện ngắn hạn danh định
  • chổi góp, current-collecting brush, chổi góp dòng
  • điều khiển ghi, point control current, dòng điện điều khiển ghi
  • / ¸kwa:zi´steiʃənəri /, Điện lạnh: chuẩn dừng, quasi-stationary current, dòng chuẩn dừng
  • thư mục làm việc, current working directory, thư mục làm việc hiện hành
  • device that produces alternating current, máy phát điện xoay chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top