Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curry” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đài loan, new taiwan currency, đồng tiền Đài loan mới
  • dòng điện phóng, dòng phóng điện, continuous discharge current, dòng điện phóng liên tục
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • dòng ngược, electrode inverse current, dòng ngược điện cực
  • tiền cứng, tiền cứng, tiền đúc kim loại, tiền đúc kim loại (thường dùng lẫn lộn với hard currency),
  • dòng điện bão hòa, dòng bão hòa, saturation current transformer, biến dòng bão hòa
  • Idioms: to go against the current, Đi ngược dòng nước
  • viết tắt, Đơn vị tiền tệ của liên minh Âu châu ( european currency unit),
  • dòng điện ra, dòng ra, regulated output current, dòng ra ổn định
  • điểm về không, current zero crossing, điểm về không của dòng điện
  • điều chỉnh hối suất, điều chỉnh trị giá tiền tệ, currency adjustment factor, nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
  • tiền gởi không kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn, current account sight deposit, tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
  • / kə'rikjuləm /, Danh từ, số nhiều .curricula: chương trình giảng dạy, Từ đồng nghĩa: noun, curriculum vitae, bản lý lịch, educational program , modules ,...
  • thư mục hiện hành, danh bạ hiện tại, current directory path, đường dẫn thư mục hiện hành
  • tiền tệ (ngoại tệ) mạnh, đồng tiền mạnh, đồng tiền tăng giá, hard currency, ngoại tệ mạnh,
  • dòng kép, dual-current locomotive, đầu máy dòng kép
  • / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness,...
  • dòng điện quá tải, dòng quá tải, limiting overload current, dòng quá tải giới hạn
  • bảng kê khai, tờ khai, currency declaration form, bảng kê khai tiền tệ, customs declaration (form), tờ khai hải quan
  • dòng điện mở máy, dòng điện khởi động, dòng điện phát khởi, breakaway starting current, dòng điện khởi động ngắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top