Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deflective” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiết bằng dung môi, chiết xuất dung môi, trích ly bằng dung môi, sự chiết bằng dung môi, sự chiết bằng dung môi, sự chiết bằng dung môi, selective solvent extraction, chiết bằng dung môi chọn lọc
  • dung môi chọn lọc, dung môi lọc lựa, selective solvent extraction, chiết bằng dung môi chọn lọc
  • / fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, emptiness , frivolousness , fruitlessness , hollowness , idleness , ineffectiveness...
  • tín hiệu gọi, international call signal, tín hiệu gọi quốc tế, selective call signal, tín hiệu gọi chọn lọc
  • kính lọc ánh sáng, kính lọc màu, thiết bị lọc ánh sáng, bộ lọc ánh sáng, selective light filter, bộ lọc ánh sáng chọn lọc
  • sự kiểm soát tín dụng, selective credit control, sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
  • / ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a run-of-the-mill detective story, một chuyện trinh thám tầm thường, common , commonplace ,...
  • / dis´kriminətiv /, tính từ, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, discriminate , discriminatory , select , selective,...
  • ẩn nhiệt thăng hoa, nhiệt nóng chảy, ẩn nhiệt nóng chảy, ấn nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
  • effective efficiency,
  • lượng mưa có hiệu quả, lượng mưa sinh dòng, essential effective rainfall, lượng mưa sinh dòng chính, maximum effective rainfall, lượng mưa sinh dòng lớn nhất
  • cường độ bức xạ, acs phóng xạ, công suất đã bức xạ (của một ăng ten phát), công suất bức xạ, effected radiative power/ effective radiated power (erp), công suất bức xạ hiệu dụng, effective isotropic radiated...
  • sđđ, thế điện động, lực điện động, sức điện động, lực điện động, ac electromotive force, lực điện động ac, back electromotive force (bemf), lực điện động phía sau, effective electromotive force, lực...
  • / i¸fektju´æliti /, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • khối lượng hữu hiệu, khối lượng hữu hiệu, khối lượng hiệu dụng, measurement of effective mass, đo khối lượng hiệu dụng
  • tốc độ vận chuyển, tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, thời gian truyền, bit transfer rate, tốc độ chuyển bit, character transfer rate, tốc độ chuyển ký tự, effective data transfer...
  • / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , effectualness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / i´fektjuəlnis /, danh từ, sự có hiệu lực, sự có giá trị pháp lý, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • áp lực co ngót, effective shrinkage pressure, áp lực co ngót thực, effective shrinkage pressure, áp lực co ngót thực tế, shrinkage pressure versus time, áp lực co ngót theo thời gian
  • vốn sản xuất, production assets effectiveness ratio, hệ số hiệu quả vốn sản xuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top