Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diligence” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dilidʒəns /, Danh từ: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, Nguồn khác: Kinh tế: due diligence:...
  • / kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền...
"
  • Thành Ngữ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng khiến người ta nguôi giận
  • Danh từ: sự thử trí thông minh, Nghĩa chuyên ngành: trắc nghiệm thông minh, Từ đồng nghĩa: noun, intelligence quotient test...
  • trí khôn nhân tạo (ai), trí tuệ nhân tạo, artificial intelligence (ai), trí tuệ nhân tạo-ai
  • hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) ( intelligence quotient),
  • viết tắt, cũng như ( idem quod), chỉ số thông minh ( intelligence quotient),
  • như intelligence bureau,
  • Idioms: to be bankrupt in ( of ) intelligence, không có, thiếu thông minh
  • danh từ, viết tắt là i. q., (tâm lý học) chỉ số thông minh ( intelligence quotient), Từ đồng nghĩa: noun, caliber , compass of mind , iq , mental age , mental caliber , mental capacity , mental...
  • viết tắt, trí tuệ nhân tạo ( artificial intelligence),
  • Từ đồng nghĩa: noun, advice , intelligence , word
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • Viết tắt: cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ ( central intelligence agency),
  • Thành Ngữ: sự bất cẩn chính mình phải gánh chịu, sự sơ suất góp phần, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi (thường)),...
  • / i´vins /, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, she evinced intelligence from her early childhood,...
  • Tính từ: dưới mức trung bình, subaverage intelligence, trí thông minh dưới mức trung bình
  • Phó từ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng khiến người ta nguôi giận
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top