Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn effect” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.441) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸foutoui´lektrik /, Tính từ: quang điện, Điện: thuộc quang điện, Kỹ thuật chung: quang điện, external photoelectric effect,...
  • / mæg¸ni:toukə´lɔrik /, Điện lạnh: từ nhiệt, magnetocaloric effect, hiệu ứng từ nhiệt
  • / di:¸mɔnitai´zeiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ), Kinh tế: phế bỏ tiền tệ, phi tiền tệ hóa, demonetization effect, ảnh hưởng phi...
  • hiệu quả kinh tế, economic effects of taxation, hiệu quả kinh tế của thuế
  • hiệu ứng gunn, gunn-effect diode, đi-ốt hiệu ứng gunn
  • lớp biên, lớp giới hạn, lớp ngoại vi, lớp ranh giới, lớp biên, Địa chất: lớp biên, lớp ranh giới, boundary layer effect, hiệu ứng lớp biên, boundary layer equation, phương trình...
  • điều kiện ở điểm cuối, các điều kiện biên, điều kiện biên, effects of end conditions, tác dụng của các điều kiện biên
  • tầng đối lưu, tropospheric effects, hiệu ứng tầng đối lưu, tropospheric propagation near the surface of the earth, sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
  • hiệu ứng thắt (kẹp), hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, chỗ thắt từ, hiệu ứng bóp, hiệu ứng bóp, hiệu ứng thắt, toroidal pinch effect, hiệu ứng bóp hình xuyến
  • Tính từ: thuộc quang từ, quang từ, nuclear photomagnetic effect, hiệu ứng quang từ hạt nhân
  • sáng tạo mậu dịch, tạo lập thương mại, trade creation effect, hiệu ứng sáng tạo mậu dịch
  • hiệu ứng khối, bulk-effect device, thiết bị hiệu ứng khối
  • hiệu ứng năng lực / hiệu ứng halo, ấn tượng tốt, được đánh giá tốt, hiệu ứng quầng, halo- effect, ấn tượng tốt (của cấp trên đối với người làm công...)
  • hiệu ứng fisher, international fisher effect, hiệu ứng fisher quốc tế
  • / ¸dʒairə´skɔpik /, Tính từ: hồi chuyển, Kỹ thuật chung: con quay, hồi chuyển, gyroscopic effect, hiệu ứng con quay, gyroscopic stability, độ ổn định...
  • đường cong j, đường j, j-curve effect, hiệu ứng đường cong j
  • / 'ʤænjuəri /, Danh từ, viết tắt là .Jan: tháng giêng, Kinh tế: tháng giêng, tháng một, january barometer, phong vũ biểu tháng giêng, january effect, hiệu...
  • nhiệt tổng hợp (hạt nhân), ẩn nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy
  • số dư thực tế, real balance effect, hiệu ứng của số dư thực tế
  • Idioms: to do sth for effect, làm việc gì để tạo ấn tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top