Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn efficient” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.180) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu suất cao nhất, năng suất, quyền hạn lớn nhất, highest efficiency (the...), năng suất, hiệu suất cao nhất, highest efficiency (the...), năng suất, hiệu suất cao nhất
  • hệ số sử dụng nước, farm water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng, field water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng
  • hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu suất kinh tế, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, decline in economic efficiency, sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, promotion...
  • công suất năng lượng, năng lượng, hiệu suất, hiệu suất năng lượng, hiệu suất năng lượng, energy efficiency (solar), hiệu suất năng lượng (mặt trời), energy efficiency ratio, hệ số hiệu suất năng lượng,...
  • hiệu suất cao, high efficiency cell, pin có hiệu suất cao, high efficiency motor, động cơ hiệu suất cao
  • effective efficiency,
  • truyền (đạt), transmitting efficiency, hiệu suất truyền đạt, transmitting element, phần tử truyền đạt
  • hiệu suất độ mở, antenna aperture efficiency, hiệu suất độ mở của ăng ten
  • hiệu suất chu trình, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh
  • hiệu suất tuabin, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi
  • ước lượng hiệu quả, ước lượng hữu hiệu, thống quả ước lượng hiệu quả, most efficient estimator, ước lượng hữu hiệu nhất
  • / i¸fektju´æliti /, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • hệ số cấp, hiệu suất thể tích, overall actual volumetric efficiency, hiệu suất thể tích thực chung
  • Phó từ: tương đối, comparatively sufficient , comparatively abundant, tương đối đủ, tương đối dồi dào
  • hệ số hiệu dụng, hệ số hiệu quả, hiệu suất, heat exchange efficiency factor, hệ số hiệu quả trao đổi nhiệt
  • / ¸dʒə:mi´saidl /, Tính từ: (thuộc) chất sát trùng, Kinh tế: diệt vi khuẩn, sát trùng, germicidal efficiency, hiệu suất sát trùng
  • Danh từ, số nhiều ampere-hours: ampe giờ, ah, ampe-giờ, ampe giờ, ampere-hour capacity, dung lượng ampe giờ, ampere-hour efficiency, hiệu suất...
  • / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , effectualness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • / i´fektjuəlnis /, danh từ, sự có hiệu lực, sự có giá trị pháp lý, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top