Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn event” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.588) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nærou'maindid /, Tính từ: hẹp hòi, nhỏ nhen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bigoted , conservative , conventional...
  • / 'ventileitə /, Danh từ: bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện, cửa sổ thông gió (ô tô), (kiến trúc) cửa thông hơi, Xây dựng: máy thông...
  • / ´vent¸houl /, Danh từ: lỗ thông hơi (trên thùng rượu), Xây dựng: cửa gió, Cơ - Điện tử: lỗ thông hơi, lỗ thông gió,...
  • / pri'ventiv /, Tính từ: ngăn ngừa, phòng ngừa; thận trọng với, (y học) phòng bệnh, nhằm ngăn ngừa, Danh từ: thuốc phòng bệnh; biện pháp phòng ngừa,...
  • / in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện), bịa đặt (chuyện...), hình thái từ: Toán...
  • / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in vietnam, tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động...
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • / ´ventʃəsəm /, Tính từ: cả gan, phiêu lưu, sẵn sàng nhận lấy rủi ro (người), dính líu đến nguy hiểm, liều lĩnh (hành động, thái độ), Từ đồng...
  • Danh từ, số nhiều: mọi đại dương trên thế giới, Từ đồng nghĩa: noun, he had sailed the sevenỵseas, anh ta đã đi mọi đại dương trên thế giới,...
  • dầm bê tông, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường, reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép
  • / ə´riðmiə /, Danh từ: (y học) chứng loạn nhịp tim, Y học: loạn nhịp, jevenile arrhythmia, loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên, lnotropic arrhythmia, loạn...
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • Idioms: to have everything at sixes and sevens, Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn, không có thứ tự
  • Tính từ: chưa thực hiện, không được áp dụng; không được thi hành, ( + for) chưa có ai làm đơn xin, unapplied revenue, doanh thu chưa thực...
  • / bai´ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử; lý lịch, Toán & tin: tiểu sử, Từ đồng nghĩa: noun, adventures , autobiography , bio ,...
  • / i´ventjuəli /, Phó từ: cuối cùng, suy cho cùng, Toán & tin: cuối cùng, tính cho cùng, Kỹ thuật chung: cuối cùng,
  • / ¸misə´dventʃə /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, (pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng...), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´lɔbju:l /, Danh từ: thuỳ con, tiểu thuỳ, Y học: tiểu thùy, biventral lobule, tiểu thùy hai chân, hepatic lobule, tiều thùy gan, paracentral lobule, tiểu thùy...
  • / kən'ven∫ənəli /, Phó từ: theo thói thường, như vẫn quy ước, this hotel is conventionally designed, khách sạn này được thiết kế như bao khách sạn khác (giống về cấu trúc chẳng...
  • / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dull , everyday , humdrum , indifferent , lazy , old hat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top