Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formal” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.166) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ritjuə´listik /, tính từ, quan liêu nghi thức, Từ đồng nghĩa: adjective, ceremonial , ceremonious , formal , liturgical
  • biến quả fourier, phép biến đổi fourier, fast fourier transformation (fft), phép biến đổi fourier nhanh
  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • federal information processing standards - chuẩn xử lý thông tin liên bang –(mỹ),
  • thềm đường tàu, nền đường tàu, nền đường, drainage of track formation, việc thoát nước của nền đường
  • lệnh địa chỉ không, lệnh địa chỉ số không, lệnh địa chỉ zero, zero-address instruction format, dạng lệnh địa chỉ số không
  • đơn mođula, unimodular group, nhóm đơn mođula, unimodular transformation, phép biến đổi đơn mođula
  • / ´haipə¸fɔ:məns /, Ô tô: tính năng tốt, Kỹ thuật chung: hiệu suất cao, high-performance battery, ắcqui hiệu suất cao, hippi ( high performance parallel interface...
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • Danh từ: khoa học thư viện, Nghĩa chuyên ngành: thư viện học, Từ đồng nghĩa: noun, cybrarian services , information science ,...
  • trung tâm xử lý, data processing center (dpc), trung tâm xử lý dữ liệu, information processing center, trung tâm xử lý thông tin
  • dòng thông tin, luồng thông tin, information flow control, sự điều khiển dòng thông tin
  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • focmamit, chloral formamide, cloral focmamit
  • đẳng dạng, equiform geometry, hình học đẳng dạng, equiform group, nhóm đẳng dạng, equiform transformation, phép biến đổi đẳng dạng
  • khổ ghi tin, dạng thức bản ghi, định dạng bản ghi, mẫu bản ghi, sơ đồ ghi, khuôn bản ghi, record format definition, định nghĩa dạng thức bản ghi, secondary record format, dạng thức bản ghi thứ cấp, shared...
  • quản lý tài nguyên, sự quản lý nguồn, sự quản lý tài nguyên, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin
  • sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top