Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grainy” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.996) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, an engrained habit, một thói quen ăn sâu
  • / ´naif¸graində /, danh từ, người mài dao, người mài dao rong, dụng cụ mài dao,
  • / ´mi:grim /, danh từ, như migraine, ( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản, ( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • viễn kính cassegrain,
  • hệ cassgrain,
  • / ri´graind /, Cơ khí & công trình: mài sắc lại, Kỹ thuật chung: nghiền lại, mài bóng, mài lại, mài nghiền,
  • ăng ten cassegrain,
  • dầu petitgrain,
  • loa cassegrain,
  • kính viễn vọng cassgrain,
  • / ´graindiη /, Tính từ: (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, Cơ - Điện tử: sự mài, sự nghiền, sự xay, Xây dựng: mài...
  • / ´graindəri /, danh từ, Đồ nghề thợ giày,
  • / ¸graində´biliti /, Danh từ: khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền, Hóa học & vật liệu: khả năng mài, tính dễ mài, tính mài được,...
  • / ´graində /, Danh từ: cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, ( số nhiều) tiếng...
  • / ri´graindiη /, Cơ khí & công trình: sự mài xupap lại, Hóa học & vật liệu: sự tán lại, Kỹ thuật chung: sự mài...
  • / ´ɔ:gən¸graində /, danh từ, người quay đàn hộp (đi rong ở phố),
  • / ´graind¸stoun /, Danh từ: Đá mài, bánh mài, Xây dựng: máy mài (sắc), Kỹ thuật chung: bánh mài, đá mài, to hold ( keep ,...
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top