Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kennel” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự di truyền theo thuyết mendel, Y học: di truyền kiểu mendel,
  • cấu hình (tiếp đất) wenner, cấu hình wenner,
  • Tính từ: theo thuyết di truyền của mendel, Danh từ: người theo thuyết di truyền của mendel,
  • kênh đôi, kênh kép, dual channel audio, audio kênh đôi, dual channel audio, âm thanh kênh kép
  • kênh vào, kênh nhập, analog input channel, kênh vào tương tự, analog input channel, kênh nhập tương tự
  • bộ lọc đường kênh, bộ lọc kênh, selective channel filter, bộ lọc đường kênh chọn lọc, transmit-channel filter, bộ lọc kênh phát xạ
  • kênh vô tuyến điện, kênh vô tuyến truyền thanh, kênh vô tuyến, mobile radio channel, kênh vô tuyến di động, radio channel unit (rcu), khối kênh vô tuyến
  • kênh gọi, đường kênh gọi điện, kênh nhắn tin, common calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel, đường kênh gọi điện chung
  • phân bố kênh, sự phân phối kênh, adaptive channel allocation (aca), phân bố kênh thích ứng, adaptive channel allocation, sự phân phối kênh thích ứng
  • kênh liên lạc, kênh thông tin, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, đường liên lạc, data communication channel (dcc), kênh thông tin số liệu, data communication channel, kênh truyền thông dữ liệu, data communication...
  • kênh vào, đường kênh đi vào, kênh truy nhập, random access channel (rach), kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel (rch), kênh truy nhập ngẫu nhiên
  • bộ khuếch đại kênh, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn
  • kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
  • / ¸mʌlti´tʃænəl /, Toán & tin: kênh bội, Kỹ thuật chung: nhiều đường, nhiều kênh, multichannel analyser, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel analyser,...
  • kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel hydraulics, thủy lực học kênh hở
  • Danh từ: thuyết di truyền của mendel, thuyết mendel,
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • kênh gọi, đường kênh một bên, đường kênh một phía, kênh nhắn tin, short message service , paging channel and access response channel (spach), dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
  • sự nhiễm xạ fresnel, hiện tượng nhiễu xạ fresnel,
  • đới fresnel thứ nhất, vùng fresnel đầu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top