Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kennel” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình trên kênh, chương trình kênh, channel program block, khối chương trình kênh
  • / 'kænəl /, Danh từ: than nến ( (cũng) cannel coal),
  • hầm dẫn dòng thi công, hầm chuyển dòng, river diversion tunnel, hầm chuyển dòng sông
  • / ´læηgwidnis /, danh từ, sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languor , lassitude , leadenness ,...
  • dòng chính, dòng chủ, channel of main stream, kênh của dòng chính
  • khối chương trình, channel program block, khối chương trình kênh
  • từ mô tả trạng thái kênh, từ trạng thái kênh, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng
  • kênh ra tương tự, kênh xuất tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự
  • kênh truyền tín hiệu, kênh báo hiệu, kênh tín hiệu, control signal channel, đường kênh tín hiệu điều khiển
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • kiểm tra dữ liệu, channel data check, kiểm tra dữ liệu kênh
  • trạm sấy thăng hoa kiểu tunen, trạm sấy thăng hoa kiểu tunnel,
  • hệ (thống) hầm lạnh, hệ (thống) lạnh trong tunen, hệ thống hầm lạnh, hệ thống lạnh trong tunnel,
  • viết tắt, các đảo trên biển măngsơ ( channel islands), (cũ) đơn vị đo hoạt động phóng xạ ci (curie),
  • Tính từ: (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền tin tức, intelligential channels, những nguồn truyền...
  • lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm
  • chương trình âm thanh, international sound -programme centre (ispc), trung tâm chương trình âm thanh quốc tê, sound programme channel, đường kênh chương trình âm thanh
  • đầu vào tương tự, analog input channel (e.g. in process control ), kênh tín hiệu đầu vào tương tự
  • lòng sông, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, lòng sông tháo nước, lòng suối, river-channel hydroelectric power station, nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top