Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lackey” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy lát ván (sàn packe),
  • / ´peri¸æpt /, Danh từ: bùa, Từ đồng nghĩa: noun, amulet , fetish , juju , phylactery , talisman
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • / ´miki /, to take the mickey, trêu chọc; giễu cợt
  • / 'dɑ:fi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, clownish , crackers , daft , demented , deranged , dotty , foolish...
  • Thành Ngữ:, to be crackers, (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn
  • Thành Ngữ:, donkey jacket, áo đi mưa của công nhân
  • / ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ đồng nghĩa: noun, laxity , remissness , slackness
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • gói tin, bó dữ liệu, gói dữ liệu, internet data packet (idp), gói dữ liệu internet
  • Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • / ´stidʒiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê, ( stygian) rất tối tăm, ảm đạm, thê lương, the stygian blackness of the night, cảnh đêm tối tăm ảm đạm
  • như mackerel breeze,
  • Thành Ngữ:, cop a packet, như cop
  • Thành Ngữ:, packed to capacity, chật ních
  • máy đánh bóng (sàn) packe, máy đánh bóng sàn,
  • / 'hʌndred /, như humpbacked, Toán & tin: một trăm (100), Kỹ thuật chung: một trăm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, one hundred...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top