Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn levin” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng kelvin, cầu kelvin, cầu kevin, cầu thomsom, cầu kép, cầu thomson, double thomson bridge, cầu thomson kép
  • / ´levin /, Danh từ: (thơ ca) chớp, tia chớp,
  • / ri´plevin /, Kinh tế: giải trừ sai áp, sự giải áp tịch biên, trả lại tài sản tịch biên (do tịch biên nhầm),
  • / ´televiʒn /, Danh từ, viết tắt là .TV: vô tuyến truyền hình; sự truyền hình, các chương trình trên truyền hình, như television set, Đài truyền hình, Toán...
  • / ¸ʌnbi´li:viη /, Tính từ: không tin, hoài nghi, không tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, she stared at me with unbelieving eyes, cô ta trân trân nhìn tôi...
  • máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • / ¸selfə´ʃuəd /, tính từ, tin tưởng (như) assured, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , believing , bold , brave , cocksure * , cocky , confident , courageous , expectant , expecting , fearless , full...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • hình ảnh truyền hình, received television picture, hình ảnh truyền hình nhận được, stereoscopic television picture, hình ảnh truyền hình nổi, television picture signal, tín hiệu hình ảnh truyền hình
  • Thành Ngữ: thang nhiệt độ kelvin, thang kelvin, thang nhiệt độ tuyệt đối, kelvin scale, thang nhiệt kenvin
  • hiệu ứng kelvin, hiệu ứng kenlvin, hiệu ứng mặt ngoài, hiệu ứng bề mặt, hiệu ứng kelvin,
  • trạm truyền hình, đài truyền hình, automated television station, đài truyền hình tự động, low-power television station, đài truyền hình công suất thấp
  • thang nhiệt độ kelvin, thang nhiệt độ kenlvin, thang nhiệt độ tuyệt đối kelvin,
  • kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top