Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn locker” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be off one 's rocker, hơi khùng khùng, hơi gàn
  • / ´ru:stə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống nhà (như) cock, Từ đồng nghĩa: noun, capon , capon (castrated) , chanticleer , chicken , cock , cockerel (young),...
  • Danh từ: vòng lượn (trượt băng) (như) rocker,
  • / ´lukə¸ɔn /, danh từ, số nhiều .lookers-on, Từ đồng nghĩa: noun, ' luk”z'˜n, người xem, người đứng xem, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt...
  • Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) socker,
  • / ´dɔ:¸bel /, cửa [chuông ở cửa], Danh từ: chuông cửa, Từ đồng nghĩa: noun, buzzer , door knocker , ringer
  • Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • / ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng) good-looker), Từ đồng nghĩa: noun, belle , lovely , stunner,...
  • / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ ngu!, arse-hole, lỗ đít, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít,...
  • Thành Ngữ:, off one's rocker, dở hơi; điên rồ
  • trùng pha, đồng pha, trùng pha, in-phase control, sự điều chỉnh đồng pha, in-phase current, dòng đồng pha, in-phase signal, tín hiệu đồng pha, locked in-phase quadrature, sự khóa đồng pha vuông góc
  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (như) rockery,
  • trục cò mổ, cần mổ, tay nhún, cần mổ, tay nhún, cần đẩy (xupáp), rocker arm bushing, ống lót cần đẩy xupap
  • / pə:´sipiənt /, Tính từ: cảm thụ được; nhận biết được, sâu sắc; nhận thức rõ, sáng suốt, a percipent onlooker, một người trông có vẻ biết cảm thụ, a percipient comment,...
  • / ´ɔn¸lukə /, Danh từ: người xem; người bàng quan, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, tv onlooker, khán giả truyền...
  • / bi´houldə /, danh từ, người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích, Từ đồng nghĩa: noun, viewer , observer , eyewitness , spectator , watcher , onlooker...
  • hộp chọn, ô kiểm tra, hộp kiểm soát, hộp kiểm tra, locked check box, hộp chọn khóa, checked check box, hộp kiểm soát bị kiểm, visible check box, hộp kiểm soát khả thị
  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance , dart , flash , fleet , flicker , float , fly , hover , hurry , pass , run , rush , sail , scud...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top