Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn masque” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • / ,ætməs'ferik /, Tính từ: (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí, Kỹ thuật chung: khí quyển, Địa chất: (thuộc) khí quyển,...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ,ætməs'ferikəl /, như atmospheric, khí quyển,
  • / 'mɑ:stə /, Danh từ: chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng thuyền buôn, thầy, thầy giáo, thợ cả, ( master) cậu (để xưng hô với một người con trai), ( master) hiệu trưởng...
  • / mɔsk /, Danh từ: nhà thờ hồi giáo, Xây dựng: nhà thờ hồi giáo, Từ đồng nghĩa: noun, cathedral , chapel , church , holy place...
  • / ba:sk /, Danh từ: tộc người baxcơ (ở miền tây pirênê, Đông bắc tây ban nha, tây nam pháp), tiếng baxcơ, Kỹ thuật chung: lớp ốp, lớp vỏ,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / kæsk /, Danh từ: (sử học), (thơ ca) mũ sắt,
  • / ´ma:skə /, danh từ, như masker,
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • Danh từ: nhãn hiệu chế tạo, nhãn hiệu xe, mác xe,
  • / ¸ætməs´feriks /, Danh từ số nhiều: Âm tạp khí quyển, Toán & tin: (vật lý ) nhiễu loạn của khí quyển, Điện tử &...
  • / ´ma:stəli /, Tính từ: Ưu việt; tài giỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, adept , crack , master , masterful , professional , proficient , skilled , skillful
  • viết tắt, Đĩa compact ( compact disc), dân quân tự vệ ( civil defence), ngoại giao đoàn ( corps, Diplo-matique):,
  • / kɔn´dʒiəri:z /, Danh từ, số nhiều không đổi: mớ, đống, khối, Từ đồng nghĩa: noun, aggregation , amassment , assemblage , collection , cumulation , gathering...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top