Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn massy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • Danh từ: nước anh, anh quốc, embassy of great britain in vietnam, đại sứ quán anh tại việt nam
  • đường non, beet massecnite, đường non củ cải, hide-grade massecnite, đường non i (loại tốt), intermittent massecnite, đường non ii (sản phẩm trung gian), low-grade massecnite,...
  • bộ lưu trữ lớn, bộ nhớ dung lượng lớn, kho quảng đại, bộ lưu trữ khối, bộ nhớ dung lượng cao, bộ nhớ khối, mass-storage facility (msf), phương tiện bộ nhớ khối, mass-storage file, tập tin bộ nhớ...
  • Danh từ: giẻ lau trên tàu, to part brassỵrags with somebody
  • / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing , holocaust , massacre , mass execution , mass murder...
  • bre & name / mæ'si:f /, Danh từ: (địa lý,địa chất) khối núi, Kỹ thuật chung: khối, địa khối, artificial massif, khối núi nhân tạo, rock massif, khối...
  • tập tin bộ nhớ khối, mass-storage file segment, đoạn tập tin bộ nhớ khối
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • dung lượng bộ nhớ khối, msvc ( massstorage volume control ), sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • khối lượng hữu hiệu, khối lượng hữu hiệu, khối lượng hiệu dụng, measurement of effective mass, đo khối lượng hiệu dụng
  • hàm massieu,
  • masson, kẹp kim,
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • / ´pɔndərəsnis /, như ponderosity, Từ đồng nghĩa: noun, heftiness , massiveness , ponderosity , weight , weightiness
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • / kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa: noun, commoners , masses , mob , rabble , riffraff , unwashed
  • / i´mensiti /, danh từ, sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, vastness , greatness , massiveness , hugeness , enormousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top