Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mercy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • / mə:´kjuərik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân, Kỹ thuật chung: thủy ngân, mercuric oxide, thủy ngân oxit, mercuric sulphide, thủy ngân sunfua
  • Tính từ: chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại), chở bằng đường biển, seaborne commerce, buôn bán...
  • đèn hơi thủy ngân, đèn hơi thủy ngân, mercury (vapor) lamp, đèn (hơi) thủy ngân
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • điện tử gia, điện tư gia, điện thương mại, commercial power frequency, tần số điện thương mại
  • / həu´tel /, Danh từ: khách sạn, Xây dựng: khách sạn, Từ đồng nghĩa: noun, apartment hotel, khách sạn kiểu nhà ở, commercial...
  • / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, amerce , castigate , chasten , chastise...
  • Danh từ: như merchant marine, đội thương thuyền, đội tàu buôn, đội thương thuyền,
  • máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
  • vi cầu notarys-mercereau,
  • vi cầu notarys-mercereau,
  • hồ quang thủy ngân, mercury arc lamp, đèn hồ quang thủy ngân
  • thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công ty tín dụng thương mại, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại,...
  • hải đồ mercator (đạo hàng),
  • (bal) see dimercaprol,
  • Danh từ: như merchant marine, Giao thông & vận tải: đoàn tàu buôn trên biển, Kỹ thuật chung: đội tàu buôn,
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • hóa đơn thương mại, hóa đơn thương mại, certified commercial invoice, hóa đơn thương mại đã xác nhận
  • giá thành gộp, phí tổn gộp, tổng phí, gross cost of merchandise sold, tổng phí tổn hàng hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top