Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mercy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth, phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
  • máy lạnh thương nghiệp, tủ lạnh thương mại, tủ lạnh thương nghiệp, small commercial refrigerator, tủ lạnh thương mại nhỏ
  • thông thương quốc tế, thương mại quốc tế, china chamber of international commerce, phòng thương mại quốc tế trung quốc
  • (bal) see dimercaprol,
  • / ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn, Cơ - Điện tử: thủy ngân (hg), like quicksilver, như thủy...
  • / ´haiəliη /, Danh từ: người đi làm thuê, Từ đồng nghĩa: noun, worker , aide , employee , laborer , jobholder , grub , hack , mercenary , minion , slave , thug
  • catốt chậu, catốt vũng, mercury pool cathode, catốt vũng thủy ngân
  • nhà sản xuất thiết bị, commercial original equipment manufacturer (coem), nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, oem ( originalequipment manufacturer ), nhà sản xuất thiết bị gốc, original equipment manufacturer (eom),...
  • / ´mə:sə¸raiz /, như mercerise,
  • manomet thủy ngân, áp kế thủy ngân, mercury gauge (manometer), manômet thủy ngân
  • chưng cất, tinh chế, distilled mercury, thủy ngân chưng cất, steam distilled oil, dầu chưng cất bằng hơi
  • / mə:´kjuəriəl /, Tính từ: (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân, ( mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao thuỷ, lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng,...
  • danh từ; số nhiều laws .merchant, bộ luật theo tục lệ quốc tế trước đây dùng để điều hoà giữa các thương nhân,
  • Ngoại động từ: như merchandise, buôn bán, hàng hóa, việc buôn bán,
  • như commercialize,
  • viêm lợi, apthous ulitis, viêm lợi áp teo, mercurial ulitis, viêm lợi thủy ngân
  • phép chiếu mercator,
  • cỏ xổ mercurialis,
  • tài khoản (thanh toán bù trừ), tài khoản bù trừ, commercial clearing account, tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
  • Danh từ: như merchantability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top