Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mercy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • siêu trụ, parabolic hypercylinder, siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylinder, siêu trụ phỏng cầu
  • Thành Ngữ:, the mercury is rising, thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
  • tủ lạnh, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương mại, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương nghiệp, double-door refrigerated cabinet, tủ lạnh hai cửa, glass door refrigerated cabinet, tủ lạnh cửa kính,...
  • chuyển động hercyni (tạo núi),
  • phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, hội viên phòng thương mại thanh niên
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu chi thương nghiệp, thương phiếu, các văn kiện thương mại, công khố phiếu, thương phiếu, tiền ứng trước cho thương mại, asset-backed commercial...
  • Danh từ: tuỳ viên, commercial attaché, tuỳ viên thương mại, cultural attaché, tuỳ viên văn hoá
  • Danh từ: (hoá học) mecaptan, mecaptan, mecaptan, electrolytic mercaptan process, quy trình điện phân mecaptan
  • / ´mə:tʃəntmən /, Danh từ: thuyền buôn, tàu buôn, Kinh tế: buôn bán, tàu hàng, tàu buôn, thương thuyền, enemy merchantman, tàu buôn của nước địch,...
  • như mercerization,
  • / kəˈmɜː(r)ʃ(ə)li /, Phó từ: về phương diện thương mại, these commodities are commercially applauded, những hàng hoá này được nồng nhiệt hoan nghênh về mặt thương mại
  • / ˈfræntʃaɪzing /, đặc quyền kinh doanh, độc quyền khai thác, độc quyền kinh tiêu, độc quyền tổng đại lý, quyền chuyên lợi, quyền đặc hứa, nhượng quyền (xã hội, thương mại), social franchising, commercial...
  • Toán & tin: (hình) siêu trụ, parabolic hypercylineder, hình siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylineder, siêu trụ phỏng cầu
  • tam giác trên hải đồ mercato,
  • thang động đất mercalli cải tiến,
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • / mʌlkt /, Ngoại động từ: phạt tiền, phạt, khấu, tước, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to mulct someone of something, tước của ai cái gì, amercement , penalty,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top